264
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 264 CCLXIV |
Ab urbe condita | 1017 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5014 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 320–321 |
- Shaka Samvat | 186–187 |
- Kali Yuga | 3365–3366 |
Lịch Bahá’í | −1580 – −1579 |
Lịch Bengal | −329 |
Lịch Berber | 1214 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 2960 hoặc 2900 — đến — Giáp Thân (甲申年) 2961 hoặc 2901 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −20 – −19 |
Lịch Dân Quốc | 1648 trước Dân Quốc 民前1648年 |
Lịch Do Thái | 4024–4025 |
Lịch Đông La Mã | 5772–5773 |
Lịch Ethiopia | 256–257 |
Lịch Holocen | 10264 |
Lịch Hồi giáo | 369 BH – 368 BH |
Lịch Igbo | −736 – −735 |
Lịch Iran | 358 BP – 357 BP |
Lịch Julius | 264 CCLXIV |
Lịch Myanma | −374 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 808 |
Dương lịch Thái | 807 |
Lịch Triều Tiên | 2597 |
Năm 264 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Nhà Thục Hán diệt vong.
Sinh
Mất
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|