|
---|
Về Cá | |
---|
Giải phẫu học và Sinh lý học | |
---|
Hệ giác quan | - Hệ giác quan ở cá
- Thị giác ở cá
- Cơ quan Lorenzini
- Barbel
- Hydrodynamic reception
- Giao tiếp qua điện từ (Electrocommunication)
- Electroreception
- Jamming avoidance response
- Cơ quan đường bên (Lateral line)
- Otolith
- Passive electrolocation in fish
- Schreckstoff
- Surface wave detection by animals
- Weberian apparatus
|
---|
Sinh sản | - Lý thuyết lịch sử sự sống
- Trứng cá
- Trứng cá tầm muối
- Cá bột
- Sinh trưởng của cá
- Cá bố mẹ
- Bubble nest
- Clasper
- Egg case (Chondrichthyes)
- Ichthyoplankton
- Milt
- Mouthbrooder
- Spawn (biology)
- Spawning triggers
|
---|
Di chuyển ở cá | |
---|
Hành vi khác | |
---|
Môi trường sống | |
---|
Các dạng khác | |
---|
Các nhóm cá | |
---|
Danh sách | |
---|